Một số nhà khoa học tin rằng có nhiều cách để tối ưu hóa chức năng của ty thể bằng cách thay đổi chế độ ăn uống & lối sống. Cải thiện sức khỏe ty thể có thể tăng mức năng lượng và cải thiện sức khỏe thể chất và khả năng miễn dịch. Một số người nghĩ rằng thậm chí ty thể có thể chống lão hoá. Nhưng khoa học nói gì?
Chức năng ty thể
Chức năng ty thể được cải thiện như thế nào?
Các nhà khoa học đưa ra giả thuyết rằng các chất bổ sung và thay đổi lối sống có thể cải thiện sức khỏe của ty thể bằng cách tăng khả năng cung cấp các protein cần thiết cho quá trình sản xuất ATP (kích hoạt AMPK, PCG-1a, NAD+, SIRT1/3). Chúng cũng hoạt động như chất chống oxy hóa, hỗ trợ ty thể giảm stress oxy hóa. Tìm hiểu chi tiết về chức năng ty thể, vui lòng đọc bài viết sau:
Thay đổi lối sống có thể cải thiện chức năng ty thể
Nhịn ăn gián đoạn (Intermittent Fasting)
Hạn chế lượng calo và nhịn ăn gián đoạn, chẳng hạn như trong những giờ cố định trong ngày, làm giảm mức năng lượng trong cơ thể. Để bù lại, mức độ NAD+ tăng lên, làm tăng khả năng sản xuất ATP của ty thể. Điều này dẫn đến sự gia tăng mức ATP sau đó do chức năng của ty thể được cải thiện.
Tập luyện
Theo cách tương tự như hạn chế calo và nhịn ăn, tập thể dục làm cạn kiệt năng lượng trong cơ thể. Theo một số nhà khoa học, điều này cải thiện chức năng của ty thể bằng cách tăng tính khả dụng của các phân tử NAD+ cần thiết để tạo ATP.
Ngoài ra, tập thể dục đòi hỏi năng lượng từ cơ bắp và cung cấp oxy khắp cơ thể. Tập thể dục liên tục làm tăng số lượng ty thể trong các tế bào cơ để có thể cung cấp đủ mức ATP cho sử dụng trong quá trình tập luyện.
Trên thực tế, một nghiên cứu trên 8 tình nguyện viên cao tuổi khỏe mạnh cho thấy chỉ sau 2 tuần tập luyện cường độ cao ngắt quãng (HIIT) đã làm tăng đáng kể chức năng của ty thể trong cơ.
Chế độ ăn keto
Keto Diet hay chế độ ăn ketogenic là chế độ ăn nhiều chất béo, ít carb được cho là có thể chuyển cơ thể bạn từ hoạt động dựa trên carb sang hoạt động nhờ chất béo.
Khi chất béo bị phân hủy để lấy năng lượng, các phân tử nhỏ gọi là thể ketone được tạo ra. Những phân tử này được sử dụng để sản xuất ATP thay vì glucose. Một số nhà nghiên cứu tin rằng điều này giúp cải thiện chức năng ty thể (PGC-1alpha, SIRT1/3, kích hoạt AMPK), mức ATP cao hơn từ chuỗi vận chuyển điện tử và sức khỏe tổng thể của tế bào.
Một nghiên cứu cho thấy chế độ ăn ketogen làm chậm bệnh cơ ty thể (một bệnh về cơ) ở chuột một phần bằng cách tăng số lượng ty thể mới (sinh học ty thể). Tuy vậy, các nghiên cứu trên con người vẫn còn thiếu.
Phơi Lạnh
Nhiệt độ lạnh có ảnh hưởng sâu sắc đến số lượng ty thể ở động vật. Cho chuột bơi ở nhiệt độ lạnh (23°C) làm tăng quá trình tạo ty thể bằng cách tăng protein chịu trách nhiệm bắt đầu quá trình tổng hợp ty thể (PGC-1alpha).
Các kết quả tương tự cũng được thấy ở các tế bào gan và cơ xương của chuột sau khi tiếp xúc với lạnh trong 15 ngày. Lưu ý, những phát hiện này chưa được xác nhận ở người.
Các chất bổ sung có thể cải thiện chức năng ty thể
Oxaloaxetat
Oxaloacetate là một sản phẩm trung gian được sản xuất trong chu trình Krebs và có thể được mua dưới dạng thực phẩm bổ sung.
Ở chuột, tiêm oxaloacetate hàng ngày trong 2 tuần làm tăng số lượng ty thể trong tế bào não. Điều này được trung gian bằng cách tăng sản xuất protein chịu trách nhiệm xây dựng ty thể mới và cải thiện chức năng của ty thể. Các thử nghiệm lâm sàng là cần thiết.
Axit malic
Một chất trung gian khác của chu trình Krebs, axit malic (AKA malate), có một số lợi ích sức khỏe có mục đích liên quan đến chức năng ty thể được cải thiện. Đó là một bước quan trọng trong con đường sản xuất năng lượng của ty thể.
Ở giun, việc bổ sung malate làm tăng khả năng cung cấp NAD+, cần thiết để sản xuất ATP. Malate cũng làm tăng nồng độ NADPH, đây là chất chống oxy hóa cơ bản trong cơ thể giúp thúc đẩy chức năng của ty thể.
Việc bổ sung axit malic giúp tăng cường sức mạnh và độ bền khi tập thể dục trong một nghiên cứu (DB-RCT) trên 14 nam giới, có khả năng bằng cách cải thiện chức năng của ty thể.
Resveratrol
Resveratrol là một chất chống oxy hóa mạnh được sử dụng như một chất bổ sung cho nhiều lợi ích sức khỏe được cho là. Được tìm thấy tự nhiên trong vỏ của nho đỏ, các nhà nghiên cứu cho rằng nó có thể cải thiện chức năng của ty thể và tăng số lượng ty thể trên mỗi tế bào.
Trong một mô hình chuột mắc bệnh Parkinson, resveratrol ngăn ngừa nhiễm độc thần kinh bằng cách tăng tổng hợp ty thể và cải thiện chức năng của ty thể.
Tương tự, ở những con chuột được cung cấp resveratrol trong 15 tuần, resveratrol làm tăng khả năng tập thể dục và mức tiêu thụ oxy của cơ bắp. Cũng có sự gia tăng protein (SIRT1/PGC-1 alpha/AMPK) có liên quan đến quá trình tổng hợp ty thể và quá trình phosphoryl oxy hóa.
Ngược lại, resveratrol được cung cấp cho cả chuột cống và chuột nhắt trong 8 tuần không cho thấy sự cải thiện về chức năng hoặc tổng hợp của ty thể. Điều này được cho là do khả năng hấp thụ resveratrol qua đường uống thấp, có thể là nguyên nhân dẫn đến thiếu tác dụng.
Trong nhiều loại tế bào, resveratrol làm tăng mức protein (SIRT1/PGC-1 alpha/AMPK) liên quan đến sản xuất ty thể mới.
Các thử nghiệm lâm sàng về tác dụng của resveratrol đối với sức khỏe nói chung và ty thể là cần thiết. Khả dụng sinh học thấp đặt ra nghi ngờ về lợi ích có mục đích của resveratrol.
Apigenin
Apigenin là một chất tự nhiên có trong nhiều loại trái cây và rau quả khác nhau.
Apigenin được cung cấp cho những con chuột béo phì đã ngăn chặn sự phân hủy của NAD+ và do đó làm tăng mức độ NAD+ và SIRT1, một loại protein liên quan đến cả chức năng và nguồn gốc của ty thể.
Trong các tế bào có mức độ căng thẳng cao, chức năng của ty thể bị suy giảm. Việc bổ sung apigenin có thể bảo vệ ty thể khỏi căng thẳng tế bào và ngăn chặn sự mất chức năng của ty thể.
Lưu ý, các nghiên cứu lâm sàng còn thiếu.
Leucin
Leucine là một axit amin tham gia vào quá trình hình thành protein. Nó là một axit amin thiết yếu, có nghĩa là nó không được tổng hợp bởi cơ thể và phải được lấy từ thực phẩm.
Ở những con chuột béo phì, việc bổ sung leucine trong 2 tháng đã làm tăng đáng kể nồng độ NAD+ và SIRT1, giúp cải thiện chức năng ty thể.
Trong tế bào cơ và mỡ, leucine tăng khối lượng ty thể lần lượt là 30% và 53%. Cả hai sự gia tăng đều do khả năng tăng SIRT1 của leucine.
Tương tự, trong các tế bào cơ xương, leucine làm tăng mật độ ty thể và cải thiện chức năng của ty thể.
Nghiên cứu thêm là cần thiết.
Niacinamide
Niacinamide, còn được gọi là nicotinamide, là một loại vitamin có trong thực phẩm và thường được bổ sung hoặc sử dụng trong y tế. Nó tạo thành một thành phần chính của vitamin B3.
Niacinamide là tiền chất của NAD+ và do đó, việc bổ sung được cho là làm tăng mức độ của phân tử này và cải thiện chức năng của ty thể.
Trong não chuột (striatum), niacinamide ngăn ngừa sự cạn kiệt năng lượng do d-amphetamine gây ra, một thành phần chính của thuốc Adderall ADHD.
Niacinamide có thể cải thiện chất lượng ty thể của tế bào bằng cách làm cho ty thể bị rối loạn chức năng bị phân mảnh (autophagy). Hiệu ứng này đã được nhìn thấy trong các tế bào của con người, sau đó dẫn đến giảm mức độ ty thể nhưng ty thể vẫn hoạt động bình thường.
Tuy nhiên, các nghiên cứu lâm sàng về niacinamide còn thiếu.
PQQ
Pyrroloquinoline quinone, hay PQQ, là một phân tử quan trọng được tìm thấy trong một số loại thực phẩm và thường được bổ sung vì tác dụng được cho là đối với việc tạo ra ty thể và mức năng lượng.
Ở những con chuột được bổ sung PQQ trong 8 tuần, chức năng và số lượng ty thể đã tăng lên đáng kể. Điều này được coi là sự gia tăng số lượng DNA ty thể được tìm thấy trong tế bào của những con chuột này.
Nhiều xét nghiệm tế bào đã điều tra tác động của PQQ đối với số lượng và chức năng của ty thể. PQQ dường như làm thay đổi một số protein (tăng SIRT1, thúc đẩy sản xuất PGC-1alpha và CREB-phosphoryl hóa) đồng thời giảm stress oxy hóa. Những hiệu ứng này vẫn chưa được kiểm chứng ở người.
- Tìm hiểu thêm: Stress oxi hoá là gì?
Axit lipoic
Axit lipoic là một chất tự nhiên cần thiết để sản xuất năng lượng thông qua quá trình đường phân.
Axit lipoic làm giảm rối loạn chức năng ty thể do tuổi tác và được coi là chất dinh dưỡng của ty thể.
Ở chuột, axit alpha-lipoic ngăn ngừa rối loạn chức năng ty lạp thể do hạ thân nhiệt.
Ở chuột, việc bổ sung axit lipoic làm giảm tổn thương DNA của ty thể, cải thiện hoạt động chống oxy hóa của ty thể và tăng số lượng ty thể trên mỗi tế bào. Nhìn chung, chuột đã chứng minh sự cải thiện về chức năng của ty thể thông qua việc kích hoạt SIRT1/3.
Berberin
Berberine là một hợp chất được tìm thấy trong thực vật và thường được sử dụng trong y học Trung Quốc.
Các nhà khoa học tin rằng berberine có ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng của ty thể. Tuy nhiên, vì berberine tích tụ trong ty thể nên liều cao có thể gây độc và thực sự có thể gây rối loạn chức năng ty thể.
Ở cá được cho ăn chế độ giàu chất béo, việc bổ sung berberine trong 8 tuần đã cải thiện chức năng của ty thể gan và ngăn ngừa tế bào chết.
Trong các tế bào cơ xương, berberine ngăn ngừa rối loạn chức năng ty thể bằng cách tăng mức SIRT1 và sau đó, tạo ra các ty thể mới.
Mướp đắng/khổ qua
Mướp đắng là loại trái cây được trồng ở các nước châu Á có tác dụng chống oxy hóa mạnh.
Các nhà khoa học cho rằng mướp đắng có thể tạo ra các protein làm tăng sản xuất và chức năng của ty thể (PGC-1alpha và PPAR-alpha) trong tế bào.
Ở những con chuột được cho ăn chế độ ăn nhiều chất béo, mướp đắng đã ngăn chặn sự mất chức năng của ty thể bằng một quá trình được gọi là tách rời ty thể. Trong quá trình tách cặp, ty thể tạo ra nhiệt thay vì ATP và điều này dẫn đến mất năng lượng cho tế bào.
Kết quả tương tự cũng được thấy ở chuột, trong đó việc bổ sung mướp đắng giúp cải thiện chức năng ty thể và giảm stress oxy hóa. Các nghiên cứu trên người là cần thiết.
Nicotinamide riboside
Nicotinamide riboside được cho là có chức năng rất giống với niacinamide và hoạt động như một tiền chất của NAD+.
Ở chuột, chất bổ sung này làm tăng mức NAD+ và kích hoạt quá trình tạo ty thể trong cơ xương và mô mỡ. Ngoài ra, nicotinamide riboside duy trì mức bình thường của DNA ty thể và ngăn chặn những bất thường về cấu trúc của ty thể. Nó có thể là một chất bổ sung hiệu quả cho những người mắc bệnh cơ ty thể (bệnh cơ).
Bổ sung nicotinamide riboside trong mô người và chuột làm tăng nồng độ NAD+ và SIRT1. Điều này dẫn đến cải thiện sản xuất năng lượng và bảo vệ chống lại các vấn đề liên quan đến tuổi tác và trao đổi chất dẫn đến mất chức năng ty thể. Tuy nhiên, các thử nghiệm lâm sàng thích hợp còn thiếu.
Rau má
Rau má hay Gotu kola là tên gọi chung của cây Centella Asiatica, được sử dụng theo truyền thống trong y học Ayurvedic và Trung Quốc.
Ở chuột già và chuột non, rau má trong 2 tuần đã làm tăng số lượng ty thể trong tế bào não và chức năng của ty thể. Điều này được liên kết với vai trò của nó trong việc cải thiện chức năng nhận thức.
Trong một mô hình chuột mắc bệnh Parkinson, việc bổ sung rau má trong vài tuần đã ngăn ngừa tổn thương ty thể liên quan đến nhiễm độc thần kinh.
Tác dụng chính xác của rau má đối với chức năng ty thể ở người chưa được nghiên cứu, nhưng những cải thiện về nhận thức đã được chứng minh ở 48 bệnh nhân bị đột quỵ. Sự cải thiện này có thể là kết quả của tác dụng bảo vệ và tái tạo của gotu kola đối với ty thể. Nghiên cứu bổ sung là cần thiết.
Giảo cổ lam (Gynostemm)
Giảo cổ lam là một loại cây được tìm thấy ở các nước Đông Á và được sử dụng cho nhiều lợi ích sức khỏe.
Ở những con chuột béo phì bị rối loạn chức năng ty thể, việc bổ sung giảo cổ lam trong 8 tuần đã cải thiện quá trình chuyển hóa năng lượng bằng cách tăng protein ty thể (AMPK).
Nhiều nghiên cứu về tế bào đã phát hiện ra rằng gynostemma thể hiện tác dụng chống oxy hóa đối với các tế bào bị rối loạn chức năng ty thể bằng cách điều chỉnh các protein cụ thể đóng vai trò trong hoạt động của ty thể (AMPK, cytochrom C, giảm quá trình chết theo chương trình không cần thiết).
Inosine
Inosine là một phân tử tiền thân của adenosine và tham gia vào quá trình sản xuất protein.
Trong các tế bào não (thần kinh đệm), inosine làm chậm quá trình chết của tế bào bằng cách tăng lượng ATP do ty thể sản xuất. Do đó, nó có thể cải thiện hoạt động của ty thể và sự sống của tế bào.
C60
C60 là công thức hóa học của một hợp chất gọi là fullerene. Nó là một hợp chất thử nghiệm, ít được nghiên cứu và được bán dưới dạng thực phẩm bổ sung.
Theo nghiên cứu vẫn còn hạn chế, C60 làm giảm tác động của các gốc tự do được giải phóng từ ty thể. Ngoài ra, C60 cải thiện hoạt động của chuỗi vận chuyển điện tử và do đó, cải thiện khả năng tạo năng lượng của ty thể.
Ở chuột, C60 làm giảm sự mỏi cơ liên quan đến sự hình thành các gốc tự do trong các tế bào cơ xương. Điều này là do hoạt động chống oxy hóa của nó.
Trong các tế bào được kích hoạt bởi vi khuẩn, axit cacboxylic C60 đã cải thiện hoạt động của ty thể bằng cách ức chế quá trình chết theo chương trình của tế bào (apoptosis) và stress oxy hóa do sự hình thành gốc tự do gây ra.
Tuy nhiên, C60 cũng có thể gây đột biến DNA. Do đó, C60 có khả năng gây hại cao với những rủi ro và tác dụng phụ chưa biết. Chúng tôi đề nghị chống lại việc bổ sung cho đến khi các thử nghiệm lâm sàng thích hợp xác định tính hiệu quả và hồ sơ an toàn của chất này.
MitoQ
MitoQ là một chất bổ sung được thiết kế đặc biệt để ngăn ngừa stress oxy hóa trong ty thể. Nó đã được nghiên cứu trong các thử nghiệm hạn chế ở người về bệnh Parkinson và viêm gan C, cả hai đều có liên quan đến stress oxy hóa và rối loạn chức năng ty thể.
Sự tiến triển của bệnh Parkinson bị ảnh hưởng nặng nề bởi stress oxy hóa. Ở 128 bệnh nhân mắc bệnh Parkinson (DB-RCT), mitoQ không hiệu quả hơn giả dược trong việc giảm sự tiến triển của bệnh Parkinson.
Tuy nhiên, ở 30 bệnh nhân viêm gan C (RCT), mitoQ đã cải thiện chức năng gan và giảm tổn thương gan (nồng độ alanine transaminase) liên quan đến stress oxy hóa ty thể. Cần có các nghiên cứu sâu hơn để chứng minh tác dụng của mitoQ đối với con người mắc các bệnh khác nhau do tổn thương oxy hóa gây ra.
Các nghiên cứu trên động vật ở chuột nhắt, chuột lang và chuột cống với các tình trạng do stress oxy hóa đã chỉ ra rằng việc bổ sung MitoQ bảo vệ hiệu quả chống lại tổn thương và rối loạn chức năng của ty thể.
Các nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn là cần thiết.
Butyrat
Butyrate là một phân tử được tìm thấy trong các axit béo có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
Ở những con chuột bị kháng insulin (một dấu hiệu của rối loạn chức năng ty thể), việc bổ sung butyrate trong 1 tuần đã cải thiện chức năng của ty thể bằng cách tăng tiêu hao năng lượng.
Tương tự, ở những con chuột béo phì, butyrate cải thiện quá trình chuyển hóa glucose và tiêu hao năng lượng ở gan. Tác dụng này là do tác dụng chống oxy hóa của nó, làm giảm thiệt hại cho ty thể. Những ảnh hưởng này vẫn chưa được nghiên cứu ở người.
Hydroxytyrosol
Hydroxytyrosol là một hợp chất được tìm thấy trong dầu ô liu với đặc tính chống oxy hóa và chống viêm.
Ở những con chuột bị ung thư vú, hydroxytyrosol đã cải thiện chức năng của ty thể trong tim và ngăn ngừa stress oxy hóa do tác nhân hóa trị liệu doxorubicin gây ra. Tuy vậy, những phát hiện này vẫn chưa được nhân rộng.
Ở chuột, 8 tuần dùng hydroxytyrosol đã cải thiện chức năng ty thể bằng cách tăng protein (SIRT1, AMPK, PPAR-alpha) liên quan đến động lực học năng lượng và giảm stress oxy hóa.
Hydroxytyrosol cũng làm tăng quá trình tạo ty thể thông qua protein (PGC1-alpha) trong tế bào mỡ, dẫn đến tăng DNA ty thể và số lượng ty thể trên mỗi tế bào.
Tương tự, nhiều nghiên cứu về tế bào đã điều tra hoạt động chống oxy hóa của hydroxytyrosol.
Tuy nhiên, các thử nghiệm lâm sàng thích hợp đang thiếu.
N-acetyl cystein (NAC)
N-acetyl cysteine là một chất bổ sung được sử dụng cho quá liều paracetamol, xơ nang và bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
Trong một mô hình chuột mắc bệnh Huntington, điều trị NAC trong 9 tuần làm giảm tổn thương oxy hóa đối với ty thể và trì hoãn sự khởi phát của rối loạn chức năng vận động.
Các hiệu ứng tương tự đã được nhìn thấy trong mô hình chuột mắc bệnh Huntington.
Trong nhiều nghiên cứu về tế bào, NAC đã được nghiên cứu về tác động của nó đối với chức năng ty thể và stress oxy hóa.
Các nghiên cứu lâm sàng bổ sung là cần thiết.
Axit succinic
Axit succinic, còn được gọi là succinate, là một phân tử trung gian của chu trình Krebs đóng vai trò quan trọng trong chuỗi vận chuyển điện tử. Nó có thể được mua như một chất bổ sung để tăng cường sản xuất năng lượng của ty thể.
Các nghiên cứu hạn chế đã được tiến hành về tác dụng của việc bổ sung axit succinic.
Trong tế bào gan chuột, việc sử dụng axit succinic đã ngăn ngừa tổn thương về cấu trúc và chức năng của ty thể do stress oxy hóa gây ra. Nó cũng ngăn chặn việc giải phóng các phân tử protein gây chết tế bào từ ty thể.
Trong các tế bào não (thần kinh đệm) có biểu hiện rối loạn chức năng ty lạp thể (không có khả năng sử dụng oxy và glucose một cách hiệu quả), việc bổ sung axit succinic đã cải thiện chức năng của ty thể bằng cách tăng mức sử dụng glucose và oxy. Điều này dẫn đến tăng mức ATP.
Hoàng cầm
Một loại cây được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc, cây hoàng cầm có thể có lợi cho chức năng của ty thể.
Tác dụng của hoàng cầm đối với ty thể đang được nghiên cứu trong các tế bào. Loại thảo mộc này có thể làm tăng SIRT3, một loại protein chỉ liên quan đến việc duy trì ty thể bình thường và cảm nhận hoạt động rối loạn chức năng trong tế bào.
Trong các tế bào chuột, hoàng cầm bảo vệ chống lại rối loạn chức năng ty thể gây ra bởi Antimycin A, một thành phần của vi khuẩn. Nó làm như vậy bằng cách giảm sự hình thành gốc tự do và thúc đẩy hoạt động của chuỗi vận chuyển điện tử.
Vẫn chưa có bất kỳ kết luận nào về lợi ích sức khỏe của cây hoàng cầm từ các nghiên cứu dựa trên tế bào.
Creatine
Creatine là một chất tự nhiên đóng vai trò chính trong việc tái chế ATP trong tế bào cơ và não.
Nhiều nghiên cứu về tế bào đã chỉ ra rằng creatine có hiệu quả trong việc khôi phục chức năng của ty thể, bảo vệ chống lại tổn thương cấu trúc và stress oxy hóa, đồng thời giảm tác động của đột biến DNA ty thể.
Nghiên cứu động vật và con người là cần thiết.
HMB
HMB, hoặc axit beta-hydroxy beta-metyl butyric, là một sản phẩm phân hủy tích cực của axit amin leucine. Nó được sử dụng như một chất bổ sung để ngăn ngừa mất protein cơ bắp.
Ở 19 người trưởng thành từ 60 đến 70 tuổi bị mất cơ khi nghỉ ngơi trên giường (RCT), việc bổ sung HMB trong 8 tuần đã phục hồi chức năng của ty thể trong cơ xương (mức độ phosphoryl hóa oxy hóa cao hơn).
Việc bổ sung HMB trong các tế bào cơ xương đã kích thích sản xuất protein (PGC-1alpha) giúp tăng số lượng ty thể trên mỗi tế bào, cải thiện tổng thể sức khỏe của cơ xương.
Tuy nhiên, một nghiên cứu khác về các tế bào cơ xương chỉ ra rằng chất bổ sung HMB không ảnh hưởng đến chức năng hoặc thành phần của ty thể. Những lợi ích có mục đích của HMB vẫn chưa được chứng minh.
ALCAR
ALCAR, còn được gọi là acetylcarnitine, là một chất tự nhiên thường được sử dụng như một chất bổ sung. Nó được cho là cải thiện tình trạng suy giảm nhận thức, lão hóa và sức khỏe mạch máu. Tuy nhiên, bằng chứng không hỗ trợ những lợi ích sức khỏe có mục đích này.
ALCAR được một số người coi là chất dinh dưỡng của ty thể. Một số giả thuyết cho rằng nó có thể cải thiện chức năng ty thể bằng cách:
- Bảo vệ chống lại stress oxy hóa.
- Giảm chết tế bào (apoptosis).
- Tăng sản xuất ty thể.
- Cải thiện hàm lượng protein ty thể.
Ở chuột, ALCAR làm tăng SIRT3 ở thận, do đó bảo vệ chống lại tổn thương thận cấp tính và cải thiện chức năng ty thể. ALCAR cũng tăng thế hệ ty thể.
Trong một mô hình chuột mắc bệnh gan nhiễm mỡ (không do rượu), sử dụng đồng thời ALCAR và axit lipoic trong 6 tháng đã đảo ngược những bất thường của ty thể và cải thiện kích thước của ty thể trong gan (sự hợp nhất của ty thể).
Đan sâm (axit salvianolic A)
Đan sâm hay (Danshen) đến từ rễ của Salvia miltiorrhiza hoặc cây xô thơm đỏ (red sage). Nó đã được sử dụng trong lịch sử trong y học cổ truyền Trung Quốc.
Ở chuột mắc bệnh tiểu đường, điều trị với đan sâm trong 3 tuần đã làm tăng hoạt động của các protein ty thể (SIRT3, PGC-1alpha và AMPK) liên quan đến cả hoạt động bình thường của ty thể và tạo ra ty thể mới.
Ở những con chuột bị tổn thương do thiếu máu cục bộ (mất oxy đến mô), tiền xử lý bằng đan sâm trong 10 ngày trước khi bị thương đã ngăn ngừa rối loạn chức năng ty thể bằng cách hoạt động như một chất chống oxy hóa. Danshen giảm thiệt hại oxy hóa và do đó cải thiện chức năng nhận thức.
Trong các tế bào tim, đan sâm ngăn chặn sự mất ổn định của ty thể dẫn đến chết tế bào.
Nghiên cứu thêm là cần thiết.
Axit cafeic
Axit caffeic là một phân tử chống oxy hóa được tìm thấy trong thực vật.
Trong các tế bào thận chuột thiếu máu cục bộ (mất oxy), axit caffeic làm giảm rối loạn chức năng ty thể và tổn thương oxy hóa. Ngoài ra, nó cải thiện quá trình phosphoryl hóa oxy hóa và ngăn chặn quá trình chết tế bào (apoptosis) do ty thể gây ra.
Những cải tiến tương tự đối với động lực năng lượng của ty thể đã được nhìn thấy trong tế bào gan chuột.
Nghiên cứu trên con người là cần thiết.
EGCG (Trà xanh)
Trà xanh nổi tiếng với những lợi ích sức khỏe được cho là của nó. Một số nhà khoa học tin rằng nó có thể cải thiện chức năng ty thể.
Một trong những hoạt chất chính, epigallocatechin gallate (EGCG), tích tụ trong ty thể và kích hoạt một số protein (AMPK và PGC-1alpha) liên quan đến chức năng và số lượng ty thể.
Ở những con chuột được cho uống trà xanh dạng bột trong 3 tuần, chức năng thận đã được phục hồi sau chấn thương bằng cách cải thiện số lượng và hoạt động của các protein ty thể (PGC-1alpha và SIRT1/3) và tăng mức DNA của ty thể.
Củ nghệ
Củ nghệ hay (Curcumin) là hợp chất hoạt tính được tìm thấy trong củ nghệ. Nó có nhiều lợi ích sức khỏe có mục đích. Do hương vị đậm đà của nghệ và khả dụng sinh học kém của curcumin nên nó thường được sử dụng như một chất bổ sung chuyên dụng.
Trong gan và thận của những con chuột mắc bệnh tiểu đường, bổ sung curcumin trong 4 tuần đã phục hồi chức năng ty thể bằng cách:
- Tăng hoạt động ATPase.
- Kết hợp tiêu thụ oxy để sản xuất năng lượng.
- Phục hồi tổng hợp oxit nitric.
- Giảm lượng đường trong máu.
Ở những con chuột được tiêm curcumin trong 28 ngày, số lượng ty thể tăng lên đã được quan sát thấy trong các tế bào cơ xương sau khi tập thể dục. Điều này được trung gian bởi mức độ gia tăng của các phân tử liên quan đến chức năng của ty thể và kích hoạt chúng (cAMP, AMPK, SIRT1 và PGC-1alpha).
Tương tự, nhiều nghiên cứu về tế bào cho thấy chất curcumin có thể:
- Kích hoạt AMPK.
- Bảo vệ chống lại thiệt hại oxy hóa.
- Ngăn ngừa chết tế bào (apoptosis).
- Tăng số lượng ti thể.
- Cải thiện hiệu quả của chức năng ty thể.
- Những hiệu ứng này vẫn chưa được khám phá ở động vật và con người.
Methylene Blue
Một số người tin rằng Methylene Blue liều thấp có thể bảo vệ não bằng cách hoạt động như một chất chống oxy hóa trong ty thể. Họ cho rằng nó cũng hoạt động như một chất cho điện tử nhân tạo cho phức hợp I-IV của ty thể. Tuy nhiên, không có bằng chứng ủng hộ.
Nghiên cứu hạn chế cho thấy rằng Methylene Blue có thể tăng tổng hợp heme, cytochrom c oxidase (IV phức hợp) và hô hấp của ty thể, tất cả đều giúp ích cho chức năng nhận thức.
Điều này có nghĩa là nó có thể tăng sản xuất ATP, theo lý thuyết. Tuy nhiên, tác dụng của nó ở người vẫn chưa được biết.
ATP là đơn vị tiền tệ của sự sống và là năng lượng cung cấp năng lượng cho con người. Nếu việc sản xuất ATP của chúng ta giảm, hiệu suất thể chất và tinh thần của chúng ta sẽ giảm. Theo một số người, ngay cả những người khỏe mạnh cũng có thể hưởng lợi từ việc tăng cường sản xuất ATP.
Tuy nhiên, nồng độ cao của Methylene Blue thúc đẩy stress oxy hóa. Trên thực tế, ở nồng độ cục bộ cao, xanh methylene có khả năng “đánh cắp” các điện tử khỏi phức hợp chuỗi vận chuyển điện tử, phá vỡ cân bằng oxy hóa khử và hoạt động như một chất tiền oxy hóa.
Ở nồng độ thấp, Methylene Blue có thể tương tác với oxy để tạo thành nước, điều này sẽ làm giảm các gốc superoxide được tạo ra trong quá trình phosphoryl hóa oxy hóa. Một số nhà khoa học cho rằng MB cũng có thể bẫy các electron bị rò rỉ do các chất ức chế ty thể tạo ra và duy trì tốc độ trao đổi chất bằng cách bỏ qua các điểm dòng điện tử bị chặn, do đó cải thiện quá trình hô hấp của ty thể. Lý thuyết này vẫn chưa được chứng minh.
Trong một mô hình chuột bị thiếu máu não, Methylene Blue có thể tăng tốc độ loại bỏ các ty thể bị hư hỏng khỏi tế bào trước khi tế bào chết (mitophagy).
Ngoài ra, trong các mô hình chuột bị viêm tụy, Methylene Blue làm giảm rối loạn chức năng ty lạp thể.
Methylene Blue cũng làm giảm tác động gây tổn hại ty thể của beta amyloid trong mô hình động vật.
Nguồn: Health.Selfdecode.com