Home Shop Thực Phẩm Bổ Sung CanPrev CanPrev D3 & K2 120 viên

CanPrev D3 & K2 120 viên

485.000 
(2 đánh giá của khách hàng)
  • Tăng cường hấp thụ với dầu dừa hữu cơ.
  • Giúp xây dựng và duy trì sức khỏe của xương.
  • Vitamin D3 cholecalciferol từ lanolin.
  • Vitamin K2 từ K2Vital, một loại vitamin K2 MK-7 không chứa đậu nành, có nguồn gốc thực vật,
  • 100% chuyển hóa và hoạt tính sinh học.
  • Không có chất độn, tá dược hoặc màu nhân tạo.
  • Nhập chính hãng Canada.
Danh mục sản phẩm:
Từ khoá sản phẩm:

THÔNG TIN CHI TIẾT

Công dụng

Vitamin D3 (cholecalciferol), được mệnh danh là “vitamin ánh nắng” vì cơ thể dễ dàng tổng hợp khi tia UVB của mặt trời chiếu vào da. Vitamin D giúp hấp thu canxi và phốt pho để giữ cho xương và răng chắc khỏe và bảo vệ chống lại bệnh tật.

Vitamin K2 là một vitamin tan trong chất béo cần thiết cho quá trình đông máu và chuyển hóa xương bình thường. Có ba dạng vitamin K khác nhau: K1 (phytoquinone), K2 (menaquinone), có thể được tạo ra bởi vi khuẩn tự nhiên trong ruột và K3 (menadione), phiên bản tổng hợp của vitamin K. Nghiên cứu lâm sàng đã chứng minh tác dụng bảo vệ đáng kể đối với sức mạnh của xương với dạng K2 của vitamin K.

Menaquinone-7 (MK-7) là chất kích hoạt hiệu quả của Osteocalcin, loại protein cần thiết cho sự lắng đọng canxi trong xương. Nó hoạt động hiệp đồng với vitamin D3 để giúp ảnh hưởng đến sức mạnh khoáng chất trong xương và răng.

CanPrev's D3 & K2 đã được điều chế lại bằng K2Vital, một dạng MK-7 độc đáo không chứa đậu nành, có nguồn gốc từ thực vật và 100% dạng chuyển hóa, tạo ra dạng vitamin K2 MK-7 nguyên chất, có hoạt tính sinh học. Viên nang mềm D3 & K2 được tạo huyền phù trong nền chất béo trung tính chuỗi trung bình làm từ dầu dừa hữu cơ.

Dầu dừa là một axit béo ổn định giúp tăng cường hấp thu các chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo, chẳng hạn như vitamin D và K. Tận hưởng những lợi ích của một kỳ nghỉ dưới nắng mỗi ngày trong năm với viên nang mềm D3 & K2 của CanPrev.

Thành phần

Thành phần chính Lượng
Vitamin D3 (cholecalciferol, from lanolin) 1000IU (25mcg)
Vitamin K2 (menaquinone-7, K2VITAL®)* 120mcg

 

K2VITAL®*K2VITAL® là nhãn hiệu đã đăng ký của Kappa Bioscience AS.

Thành phần khác

Dầu dừa nguyên chất hữu cơ (tạo ra 65-75% chất béo trung tính chuỗi trung bình)**, gelatin bò, glycerin, nước tinh khiết. **Dầu dừa hữu cơ tan chảy ở nhiệt độ từ 23 đến 27 ̊C.

Hướng dẫn sử dụng

  • D3 & K2 hỗ trợ cơ thể hấp thụ và sử dụng canxi, đồng thời hỗ trợ sự phát triển và duy trì xương và răng.
  • Người lớn - Uống một (1) viên nang mềm mỗi ngày cùng với thức ăn hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Khuyến cáo

Giống như bất kỳ sản phẩm sức khỏe tự nhiên nào, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về việc sử dụng sản phẩm này, đặc biệt nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào, kể cả thuốc làm loãng máu. Không sử dụng nếu con dấu bị hỏng. Tránh xa tầm tay trẻ em.

Lợi ích của Vitamin D3

Vitamin D3, còn được gọi là cholecalciferol, là một loại vitamin quan trọng cho sức khỏe của cơ thể. Dưới đây là một số công dụng chính của vitamin D3:

  • Hấp thụ canxi: Vitamin D3 giúp cơ thể hấp thụ canxi từ thức ăn vào hệ thống tiêu hóa. Canxi là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và bảo dưỡng cấu trúc xương và răng.
  • Sức khỏe xương: Vitamin D3 giúp duy trì sức khỏe của xương và răng bằng cách giúp canxi được hấp thụ và sử dụng hiệu quả.
  • Chức năng miễn dịch: Có những nghiên cứu cho thấy vitamin D3 có thể giúp cải thiện chức năng miễn dịch của cơ thể, giúp phòng ngừa các bệnh về hệ miễn dịch.
  • Sức khỏe tim mạch: Một số nghiên cứu đã gợi ý rằng vitamin D3 có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và đau thắt ngực.
  • Chống vi khuẩn và vi rút: Vitamin D3 được cho là có khả năng giúp cơ thể chống lại một số loại vi khuẩn và vi rút, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch.
  • Sức khỏe tâm thần: Có một số nghiên cứu gợi ý rằng việc duy trì mức độ vitamin D3 đủ trong cơ thể có thể ảnh hưởng tích cực đến tâm trạng và sức khỏe tâm thần.
  • Phòng ngừa bệnh loãng xương: Thiếu hụt vitamin D3 có thể dẫn đến bệnh loãng xương ở người lớn tuổi, và việc bổ sung vitamin D3 có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh này.

Lợi ích của Vitamin k2

Sức khỏe của xương

Vitamin K2 cải thiện quá trình khoáng hóa và trao đổi chất trong xương. K2 kích hoạt protein ma trận Gla, chịu trách nhiệm cung cấp canxi trong chế độ ăn uống cho xương và tích hợp nó vào ma trận xương Gla. K2 cũng kích hoạt Osteocalcin giúp hình thành các dải sợi collagen trong xương. Những dải này giúp hấp thụ lực căng và áp lực lên xương, cải thiện khả năng chống gãy xương.

Sức khỏe tim mạch

vôi hoá mạch máuVitamin K2 kích hoạt protein ma trận Gla (MGP) trong máu có tác dụng ức chế quá trình vôi hóa động mạch và các mô mềm khác. Vôi hóa mạch máu làm giảm tính đàn hồi của mạch máu, dẫn đến xơ cứng động mạch. Nó cũng có thể dẫn đến sự tích tụ mảng bám canxi làm cản trở lưu lượng máu. Vôi hóa động mạch vành là một yếu tố dự báo độc lập về bệnh tim mạch.

Giống như cặn canxi có thể tích tụ và làm tắc nghẽn bồn rửa của bạn, cặn muối canxi có thể tích tụ bên trong thành động mạch, cản trở lưu lượng máu. MGP kích hoạt vitamin K2 giúp ngăn ngừa canxi kết tủa thành muối canxi trong máu của bạn.

Nghịch lý canxi: Mối liên hệ giữa sức khỏe xương và tim mạch

Thiếu vitamin K2 có thể giải thích tại sao việc hấp thụ nhiều canxi trong chế độ ăn uống vẫn có thể dẫn đến mật độ khoáng xương kém, cũng như gây vôi hóa động mạch. Nếu không có vitamin K2 để kích hoạt protein Gla ma trận vận chuyển canxi, canxi trong chế độ ăn uống không thể khoáng hóa xương đúng cách và thay vào đó sẽ tích tụ trong các mô mềm của mạch máu.

Các nghiên cứu về tác dụng của vitamin K2 MK-7 đối với sức khỏe tim mạch cho thấy sự giảm đáng kể độ cứng động mạch và quá trình vôi hóa diễn ra chậm hơn. Như đã đề cập ở trên trong Knapen et al. nghiên cứu, bổ sung 180 mcg MK-7 trong thời gian 3 năm, cho thấy chỉ số độ cứng và kích hoạt MGP được cải thiện đáng kể ở phụ nữ sau mãn kinh khỏe mạnh.

nghiên cứu, bổ sung 180 mcg MK-7 trong thời gian 3 năm, cho thấy chỉ số độ cứng và kích hoạt MGP được cải thiện đáng kể ở phụ nữ sau mãn kinh khỏe mạnh.

Nó giải thích tại sao những người bị loãng xương cũng có nhiều khả năng biểu hiện vôi hóa xơ vữa động mạch trong khi những người bị xơ vữa động mạch (cặn/mảng bám động mạch) có nhiều khả năng có xương yếu hơn, giòn hơn.

Bằng chứng liên kết K2 với sức khỏe tim mạch ngày càng tăng. Một nghiên cứu vào năm 2016 đã xem xét tác động của các yếu tố khác nhau đến bệnh tim mạch trên 168 quốc gia. Họ phát hiện ra rằng sự thiếu hụt vitamin K2 có liên quan đến tỷ lệ tử vong sớm do bệnh tim mạch - thậm chí ở mức độ tương đương với việc sử dụng thuốc lá.

Sức khỏe răng miệng

Giống như xương, răng của chúng ta cần vitamin K2 để hỗ trợ quá trình khoáng hóa và ngăn ngừa sâu răng. Các nguyên bào ngà, nằm dọc theo lớp ngà răng ngay bên dưới men răng, tạo ra chất tạo xương. Osteocalcin này cần được kích hoạt bởi vitamin K2 trước khi nó có thể kết hợp canxi vào nền ngà răng.

Ngẫu nhiên, một số lượng vitamin K2 cao nhất trong cơ thể được tìm thấy trong nước bọt của chúng ta. Người ta quan sát thấy K2 có tác dụng kháng khuẩn và làm giảm số lượng vi khuẩn gây sâu răng, giúp ngăn ngừa sâu răng.

Tăng trưởng chiều cao thời thơ ấu và thanh thiếu niên

Tăng trưởng chiều cao thời thơ ấu và thanh thiếu niênTuổi thơ và tuổi thiếu niên đều là thời kỳ xương phát triển mạnh mẽ. Sự phát triển của xương bắt đầu sớm nhất là sáu tuần sau khi thụ thai và tiếp tục tốt cho đến tuổi trưởng thành. Khối lượng xương tối đa (mật độ khoáng xương) đạt được vào khoảng tuổi 20, trước khi bắt đầu suy giảm tự nhiên và ổn định. Đặc biệt, vitamin K2 và MK-7 rất quan trọng để kết hợp canxi đúng cách vào cấu trúc xương phát triển nhanh chóng.

Protein Gla ma trận kích hoạt vitamin K2 cũng cần thiết để bảo vệ sụn trong các mảng tăng trưởng của xương khỏi bị vôi hóa sớm. Lớp sụn này rất cần thiết để xương phát triển dài hơn. Nếu sụn này bị vôi hóa quá sớm, sự phát triển của trẻ có thể bị chậm lại.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung vitamin K trong những năm thơ ấu có thể có tác động đáng kể đến mật độ khoáng xương và giảm tốc độ luân chuyển xương. Trong một nghiên cứu cụ thể năm 2009, trẻ em trước tuổi dậy thì được bổ sung 45 mcg K2 MK-7 K2 trong 8 tuần đã thấy nồng độ của cả MK-7 tuần hoàn và Osteocalcin carboxyl hóa đều tăng lên.

Hỗ trợ phụ nữ mang thai

Hỗ trợ phụ nữ mang thaiNghiên cứu chỉ ra rằng khi mang thai, vitamin K2 đặc biệt quan trọng đối với cả mẹ và thai nhi.

Phụ nữ mang thai có thể bị thiếu canxi do quá trình tái tạo xương đáng kể để chuẩn bị cho quá trình sinh nở và nhu cầu hình thành xương cao của em bé. Trong những trường hợp cực đoan, điều này có thể dẫn đến chứng loãng xương liên quan đến thai kỳ, một tình trạng đặc trưng bởi cơn đau dữ dội do gãy xương đốt sống. Bổ sung K2 đã được chứng minh là làm giảm cơn đau này và cải thiện sức khỏe xương ở bà mẹ tương lai.

Trẻ sơ sinh cũng cần có vitamin K2 để hỗ trợ sự phát triển của xương cả trong thời kỳ mang thai và sau khi sinh. Sự thiếu hụt K2 trong thời kỳ mang thai có thể gây bất lợi cho sức khỏe xương trong tương lai.

Việc bổ sung vitamin K2 cho mẹ có thể tạo nên sự khác biệt. Một nghiên cứu của Nhật Bản cho thấy những phụ nữ được cung cấp 20 mg vitamin K2 bảy ngày trước khi sinh có nhiều K2 trong máu hơn những phụ nữ không bổ sung. Thú vị hơn, nồng độ K2 cũng được phát hiện tăng cao trong máu cuống rốn, cho thấy việc chuyển sang em bé đang phát triển đã xảy ra. Không có đứa trẻ nào sinh ra từ những phụ nữ được điều trị bằng K2 này có dấu hiệu thiếu vitamin K khi sinh, so với 90% trẻ có mẹ không được cung cấp vitamin K2.

Sau khi sinh, trẻ sơ sinh cũng có nguy cơ bị thiếu vitamin K2 vì lượng vitamin K trong sữa mẹ thường rất thấp. Các bà mẹ đang cho con bú có thể tăng lượng vitamin K2 trong sữa mẹ bằng cách bổ sung. Việc chuyển giao dường như thành công vì trẻ bú sữa mẹ trong các nghiên cứu này cũng có nồng độ vitamin K trong máu tăng cao. Tuy nhiên, khuyến cáo nên cân nhắc việc bổ sung thêm K2 ở trẻ sơ sinh vì mức độ chuyển giao đầy đủ K2 từ sữa mẹ vẫn chưa rõ ràng.

Cân bằng lượng đường trong máu

Vitamin K2 giúp kích hoạt và xây dựng kho dự trữ protein gọi là Osteocalcin trong xương. Nguồn cung cấp Osteocalcin này thường xuyên được giải phóng vào máu và được cơ thể sử dụng để tăng sản xuất insulin trong tuyến tụy, cũng như cải thiện độ nhạy insulin và chuyển hóa glucose.

Các nghiên cứu cho thấy những con chuột thiếu Osteocalcin có khả năng dung nạp glucose, nồng độ insulin và độ nhạy insulin kém. Những người tiền đái tháo đường và những người mắc bệnh tiểu đường không được điều trị sẽ làm giảm nồng độ Osteocalcin trong huyết thanh.

Chống viêm

K2 đã được chứng minh là có tác dụng chống viêm bằng cách ức chế các dấu hiệu gây viêm được tạo ra bởi các tế bào bạch cầu gọi là bạch cầu đơn nhân. Các nhà nghiên cứu xem xét tác dụng của K2 đối với bệnh viêm khớp dạng thấp (một tình trạng viêm tự miễn ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể nhưng đặc biệt là các khớp) nhận thấy rằng việc bổ sung K2 làm giảm mức độ của các dấu hiệu viêm.

Tăng hiệu suất vận động

Tác dụng của vitamin K2 đối với quá trình chuyển hóa glucose và hệ tim mạch của chúng ta có thể giúp ích cho hoạt động thể thao. Một thử nghiệm giả dược, mù đôi, kéo dài 8 tuần với 26 vận động viên nam và nữ cho thấy cung lượng tim tối đa tăng 12% sau khi bổ sung MK-7 vitamin K2 hàng ngày.

khả năng sinh sản của nam giới

Osteocalcin được giải phóng từ xương được cho là có tác dụng điều chỉnh quá trình tổng hợp các enzyme cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp testosterone, làm tăng khả năng sinh sản của nam giới. Những con chuột đực thiếu Osteocalcin có khả năng sinh sản kém, nồng độ testosterone thấp hơn và cơ quan sinh sản nhẹ hơn so với chuột hoang dã.

Sức khỏe thận

K2 là chìa khóa trong việc kiểm soát vôi hóa mạch máu, đây là tình trạng phổ biến và là yếu tố nguy cơ đối với những người mắc bệnh thận mãn tính (CKD). Bằng chứng gián tiếp cho thấy việc bổ sung vitamin K2 có thể đảo ngược quá trình vôi hóa mạch máu ở bệnh nhân CKD. Một thử nghiệm bổ sung kéo dài bốn tuần với MK-7 vitamin K2 cho thấy các dạng protein Gla nền không hoạt động giảm đi, có thể đảo ngược quá trình vôi hóa.

Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng khác cho thấy việc bổ sung vitamin K, kết hợp với bổ sung vitamin D, làm giảm sự tiến triển của chứng xơ vữa động mạch ở bệnh nhân mắc bệnh thận mạn nhiều hơn đáng kể so với việc chỉ bổ sung vitamin D.

Sức khoẻ não

sức khoẻ nãoVitamin K2 kết hợp với protein Gla ma trận ức chế vôi hóa có thể giúp ngăn ngừa đột quỵ và các tắc nghẽn máu khác đến não. Một nghiên cứu cho thấy rằng Osteocalcin vượt qua hàng rào máu não để hoạt động ở thân não, não giữa và vùng đồi thị, ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp các chất dẫn truyền thần kinh monoamine. Các nghiên cứu khác cho thấy các protein phụ thuộc vitamin K2 có thể hoạt động như chất chống oxy hóa để ngăn ngừa stress oxy hóa, có thể gây tổn thương tế bào thần kinh và não.

Sức khỏe tuyến tiền liệt

Tăng sản tuyến tiền liệt lành tính (BPH) – sự phì đại của tuyến tiền liệt – phổ biến ở những người đàn ông lớn tuổi trong xã hội hiện đại, nhưng nguyên nhân sâu xa của nó vẫn chưa được biết rõ. Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây đã phát hiện ra rằng BPH không xảy ra nếu không có giãn tĩnh mạch thừng tinh – tình trạng giãn tĩnh mạch bị xoắn và sưng tấy được tìm thấy ở bìu. Tình trạng sưng tấy khiến máu từ tinh hoàn chảy ngược vào tuyến tiền liệt. Nồng độ testosterone cao trong máu này có thể dẫn đến phì đại tuyến tiền liệt.

Vitamin K2 có vai trò như thế nào? Giãn tĩnh mạch được đặc trưng bởi hàm lượng undercarboxylated-MGP cao, điều này cho thấy sự thiếu hụt vitamin K2 có thể là một yếu tố gây ra chứng giãn tĩnh mạch và giãn tĩnh mạch thừng tinh. Bổ sung K2 có thể mang lại lợi ích cho việc ngăn ngừa BPH ở nam giới lớn tuổi.

Tốt cho da và chống lão hóa

chống lão hoá và tốt cho daMột số nghiên cứu mới nhất cho thấy vitamin K2 đóng vai trò bảo vệ độ đàn hồi của da. Giống như cách K2 ngăn ngừa sự vôi hóa ở các mô mềm khác, nó ngăn ngừa sự vôi hóa của đàn hồi trên da của chúng ta, loại protein mang lại cho da độ đàn hồi và làm mờ các nếp nhăn.

 

Tình trạng thiếu Thiếu vitamin K2

Một thời gian dài sau khi phát hiện ra vitamin K, chúng ta đã nghĩ rằng sự thiếu hụt vitamin K là điều hiển nhiên và hiếm gặp nhưng không phải như vậy.

Hiện nay, với sự hiểu biết tốt hơn về sự khác biệt giữa K1 và K2, ngày càng có nhiều lo ngại rằng tình trạng thiếu hụt K2 đang lan rộng và các triệu chứng của sự thiếu hụt này không rõ ràng và không được chú ý.

Sự thiếu hụt mãn tính giống như tình trạng thiếu đường trên đường cao tốc. Hãy tưởng tượng bạn đang đi lại trên một đường cao tốc đông đúc. Để giữ cho nó ở trạng thái tốt, đường cao tốc cần phải được bảo trì, san lấp mặt bằng thường xuyên và có thể trải nhựa mới sau một mùa đông khắc nghiệt. Nếu không có công trình làm đường này, việc lái xe đi làm của bạn có thể không có gì khác biệt trong vài tháng, thậm chí vài năm. Rồi một ngày bạn sẽ lái xe qua một ổ gà rất lớn. Bùm!

Recommended Dietary Allowance (RDA) vs Adequate Intake (AI)

RDA (nhu cầu dinh dưỡng khuyến nghị) so với AI (Adequate Intake): được thiết lập khi không đủ dữ liệu để tính RDA và là một ước tính khác cho biết lượng chất dinh dưỡng cần thiết.

AI là mức được giả định để đảm bảo đủ dinh dưỡng, chỉ được thiết lập khi bằng chứng được coi là không đủ để thiết lập RDA.

Nếu chúng ta nhìn vào nghiên cứu hiện tại về vitamin K2, chúng ta có thể thấy rằng nhiều loại liều lượng đã được sử dụng.

Một số nghiên cứu đã sử dụng liều K2 dược lý cao tới 45 miligam vitamin K2 MK-4 mỗi ngày. Mặc dù các nghiên cứu về liều lượng cao chứng minh sự an toàn của việc tiêu thụ K2 ở liều cao nhưng chúng không cho chúng ta biết nên dùng bao nhiêu. Chúng chỉ cho chúng ta thấy sự an toàn chứ không phải hiệu quả.

Các nghiên cứu khác đã sử dụng vitamin K2 MK-7 với liều lượng từ 90 đến 480mcg. Hầu hết các lợi ích sức khỏe dường như đến từ 100 microgam đầu tiên, nhưng liều cao hơn đã cho thấy sự cải thiện dưới dạng tăng VKDP được carboxyl hóa.

Nếu bạn có sức khỏe tốt và uống ít nhất 100mcg vitamin K2 mỗi ngày thì có lẽ bạn không có gì phải lo lắng. Nhưng nếu bạn cho rằng cần cải thiện bất kỳ hạng mục sức khỏe nào mà chúng ta đã thảo luận trước đó, hãy cân nhắc mức tiêu thụ cao hơn. Tình trạng vitamin K2 của bạn chắc chắn là điều đáng để thảo luận với bác sĩ hoặc bác sĩ trị liệu tự nhiên.

Lượng Vitamin K2 cần thiết theo độ tuổi

Sự thiếu hụt K2 lan rộng, thầm lặng

Không giống như K1 tác động trực tiếp đến quá trình đông máu, thiếu K2 có thể không có dấu hiệu cấp tính. Thay vào đó, vai trò của K2 trong sinh học của chúng ta là lâu dài và mang tính hệ thống. Sự thiếu hụt K2 mãn tính có thể mất nhiều năm mới biểu hiện - nhiều năm trước khi chúng ta nhận thấy sức khỏe tim mạch hoặc xương của chúng ta bị suy giảm dưới dạng các bệnh mãn tính hoặc gãy xương.

Dựa trên phép đo này, họ phát hiện ra rằng 31% tổng dân số bị thiếu vitamin K chức năng, với mức độ cao hơn đáng kể ở người già và những người bị tăng huyết áp, tiểu đường loại 2, bệnh thận mãn tính và bệnh tim mạch.

Chúng ta có thể bị thiếu hụt cận lâm sàng ngay từ khi còn nhỏ!

Một nghiên cứu khác đã kiểm tra tình trạng và việc bổ sung vitamin K2 với một nhóm gồm 110 người tham gia khỏe mạnh, 42 trẻ em và 68 người lớn. Phân tích 896 mẫu máu để tìm VKDPs Osteocalcin và MGP không được carboxyl hóa, họ phát hiện ra rằng trẻ em và người lớn trên 40 tuổi có mức độ thiếu hụt K2 lớn nhất.

Điều gì gây ra sự thiếu hụt phổ biến này?

K2 thiếu trong chế độ ăn uống thường ngày

Không giống như vitamin K1, dễ dàng tìm thấy trong các loại rau lá xanh và dầu thực vật, vitamin K2 có nguồn gốc từ vi sinh vật và khó tìm thấy hơn trong chế độ ăn uống của chúng ta.

Nếu bạn nhớ lại những chuyến thám hiểm của Tiến sĩ Weston Price, ông lưu ý rằng nhiều xã hội tiền công nghiệp có những thực phẩm truyền thống giàu chất dinh dưỡng hòa tan trong chất béo. Các loại thực phẩm truyền thống như trứng cá, mỡ bơ từ bò ăn cỏ, thịt ướp muối, kefir, dưa cải bắp, nội tạng và pho mát lâu năm. Thực phẩm hiện nay chúng ta hiểu là giàu vitamin K2.

Những thực phẩm không còn phổ biến trong chế độ ăn uống hiện đại của Bắc Mỹ.

Rốt cuộc, bạn có thường xuyên thưởng thức những khẩu phần thịnh soạn gồm pate gan ngỗng, brie, gouda hoặc prosciutto – những thực phẩm lên men từng là nền tảng của chế độ ăn uống lành mạnh ở châu Âu không? Thật dễ dàng để quên rằng chế độ ăn uống của chúng ta đã thay đổi rất nhiều trong thế kỷ qua. Và kết quả của những thay đổi này là chúng ta đang tiêu thụ K2 ít hơn nhiều so với thời ông bà chúng ta.

Natto: siêu thực phẩm đậu nành lên men

NattoKhẩu vị người Nhật ngày nay vẫn còn nhiều loại thực phẩm lên men phổ biến, chẳng hạn như rau ngâm (tsukemono), mận ngâm (umeboshi), súp miso và tempeh. Tuy nhiên, có một món ăn nổi bật là nguồn cung cấp vitamin K2 MK-7 cao nhất trong bất kỳ loại thực phẩm nào: natto.

Có niên đại từ năm 1000 sau Công nguyên, natto là món ăn sáng truyền thống được làm từ đậu nành lên men. Vi khuẩn natto được sử dụng trong quá trình lên men này chịu trách nhiệm tạo ra nồng độ K2 cao. 100 gram natto truyền thống có thể chứa tới 950mcg K2 MK-7! Bạn có thể nhận được tất cả lượng K2 cần thiết khi ăn 15-20 gram natto mỗi ngày.

Thật không may, natto nổi tiếng là một hương vị quen thuộc và hầu như không được ăn thường xuyên bên ngoài Nhật Bản. Nó có mùi hăng, dính khi cầm và có thể hơi nhầy nhụa. Tuy nhiên, với nội dung K2 của nó, chúng tôi khuyên bạn ít nhất hãy dùng thử!

liều lượng vitamin K

Một lý do lớn khiến chúng ta không ăn nhiều thực phẩm lên men, xử lý hoặc ngâm chua là vì chúng ta không còn cần phải xử lý, lên men hoặc ngâm chua để thực phẩm không bị hư hỏng.

Các phương pháp bảo quản thực phẩm hiện đại như làm lạnh, đóng hộp và thanh trùng đã thay đổi chế độ ăn uống của chúng ta theo chiều hướng tốt hơn. Nó làm tăng khả năng tiếp cận thực phẩm tươi sống quanh năm của chúng ta, bổ sung thêm sự đa dạng cho chế độ ăn uống của chúng ta và giảm giá thực phẩm.

Thật không may, khi khẩu vị của chúng ta thay đổi để thích những hương vị mới của nguyên liệu đông lạnh, nguồn thực phẩm truyền thống giàu K2 từ các phương pháp bảo quản truyền thống như lên men trở nên ít phổ biến hơn.

Phương pháp canh tác công nghiệp

Phương pháp canh tác công nghiệp làm mất đi lượng vitamin KTheo truyền thống, các nguồn vitamin K2 MK-4 tốt từ động vật, như thịt sẫm màu, bơ và trứng, ngày nay đã cạn kiệt K2 do các biện pháp chăn nuôi công nghiệp.

Bò sữa, gà mái và các vật nuôi khác sản xuất K2 bằng cách chuyển đổi K1 mà chúng tiêu thụ từ nguồn thực vật tươi và cỏ. Đó là lý do tại sao nguồn trứng, sữa và thịt K2 tốt nhất đến từ động vật được nuôi bằng cỏ, thả rông hoặc chăn nuôi trên đồng cỏ – ăn tự do theo chế độ ăn tự nhiên của chúng.

Ở các trang trại công nghiệp, động vật chủ yếu được cho ăn ngũ cốc. Nếu không có nguồn cung cấp K1, họ sẽ không sản xuất được K2 với số lượng như chúng ta mong đợi.

Các loại thuốc thông thường can thiệp vào vitamin K

thuốc ảnh hưởng đến vitamin KMột mối quan tâm lớn khác là tác động của các loại thuốc thông thường đối với sự hấp thu, chuyển hóa và sử dụng vitamin K trong cơ thể. Mặc dù không phải tất cả các cơ chế can thiệp đều được biết đến, nhưng nhiều nghiên cứu đã liên kết các loại thuốc kê đơn và thuốc không kê đơn với cả tình trạng giảm K1 và K2.

Thuốc chống đông máu Coumarin

Một số loại thuốc ức chế vitamin K theo thiết kế. Thuốc chống đông máu coumarin như warfarin cản trở khả năng tái chế vitamin K của cơ thể để ngăn chặn sự kích hoạt các yếu tố đông máu VKDP. Thật không may, sự can thiệp bừa bãi nhắm vào cả vitamin K1 và K2, ngăn không cho vitamin K2 kích hoạt các VKDP khác cần thiết cho sức khỏe của chúng ta.

Thuốc ngăn chặn chất béo

Vì vitamin K tan trong chất béo nên chúng cần chất béo để hấp thụ và vận chuyển khắp cơ thể. Đó là lý do tại sao chúng ta hấp thụ ít hơn 20% K1 từ rau xanh (và tại sao việc bổ sung chất béo tốt cho sức khỏe như dầu ô liu vào rau củ của bạn có thể giúp cải thiện sự hấp thụ đó!). Nhiều loại thuốc ngăn chặn chất béo, chẳng hạn như orlistat, cản trở quá trình hấp thụ chất béo và ngăn chúng ta hấp thụ vitamin K trong ruột.

Orlistat và các thuốc ngăn chặn chất béo khác hoạt động bằng cách ngăn chặn các enzyme trong dạ dày phá vỡ các hạt chất béo

Thuốc kháng sinh

Người ta cho rằng vi khuẩn đường ruột của chúng ta có liên quan đến việc hấp thụ vitamin K. Thuốc kháng sinh phổ rộng có thể cản trở quá trình này.

thuốc statin

Trớ trêu thay, nhiều loại thuốc điều trị bệnh tim lại gây nguy hiểm cho vitamin K2 cần thiết cho sức khỏe tim mạch tốt. Những loại thuốc này thường nhắm mục tiêu cholesterol trong gan. Ví dụ, statin ngăn chặn một loại enzyme trong gan chịu trách nhiệm sản xuất cholesterol. Chất cô lập axit mật buộc gan phải chuyển nhiều cholesterol hơn để thay thế axit mật bị mất.

Cholesterol có liên quan gì đến vitamin K2?

Vì vitamin K hòa tan trong chất béo nên nó cần di chuyển qua môi trường nước trong máu của chúng ta trong các mạch gọi là lipoprotein. Những lipoprotein này mang vitamin K đến các mô mềm và xương khắp cơ thể. Lipoprotein được tạo ra ở gan bằng cách sử dụng cholesterol.

Không đủ cholesterol, dẫn đến không đủ vitamin K2 vận chuyển trong cơ thể. Các nghiên cứu ủng hộ điều này, với nghiên cứu cho thấy thuốc statin ức chế sự hình thành vitamin K2.

Với số lượng thuốc mà người dân Canada đang sử dụng hiện nay, tình trạng thiếu hụt vitamin K2 chỉ do dùng thuốc có thể lan rộng. Thống kê Canada cho thấy cứ 10 người trưởng thành ở Canada thì có 1 người đang dùng statin.

Vì tất cả các vitamin K đều tan trong chất béo nên chúng cần các lipoprotein thân thiện với chất béo để di chuyển trong máu và đến các bộ phận khác nhau của cơ thể.

So sánh Vitamin K1 vs K2

Nếu bạn đã đọc đến đây, bạn sẽ đánh giá cao sự khác nhau giữa vitamin K1 và K2. Trong khi vai trò chính của vitamin K1 là đông máu, vitamin K2 tốt hơn cho sức khỏe nói chung do khả năng kích hoạt tốt hơn các protein phụ thuộc vitamin K như protein Gla nền và Osteocalcin trên khắp cơ thể. Điều này cho phép nó hỗ trợ một loạt các chức năng sinh học như tạo xương và sức khỏe tim mạch.

Nghiên cứu ủng hộ sự khác biệt về vai trò này. Ví dụ, trong Nghiên cứu Rotterdam quy mô lớn, mặc dù lượng K1 hấp thụ cao gấp 8 lần so với K2, nhưng chỉ K2 cho thấy mối tương quan nghịch với nguy cơ mắc bệnh tim mạch và vôi hóa động mạch chủ.

Vitamin K1 có một số tác dụng trong việc kích hoạt VKDP như Osteocalcin. Tuy nhiên, sự khác biệt lớn là ở liều lượng cần thiết. Các nghiên cứu cho thấy vitamin K1 ảnh hưởng đến quá trình carboxyl hóa của liều sử dụng Osteocalcin trong khoảng từ 1 đến 45mg mỗi ngày, trong khi MK-7 cũng làm như vậy ở liều thấp tới 100 microgam. Với liều lượng bằng nhau, MK-7 có khả năng carboxyl hóa Osteocalcin tốt hơn gấp ba lần so với K1.

Một phần lý do đó là K2 MK-7 có tuổi thọ (hoặc hoạt tính sinh học) trong cơ thể dài hơn nhiều so với K1. Thông thường K2 MK-7 có chu kỳ bán rã 72 giờ. K1 chỉ tồn tại trong vòng vài giờ trước khi bị đào thải ra khỏi cơ thể.

Cuối cùng, nguồn K2 trong chế độ ăn uống khan hiếm hơn K1. K1 dễ dàng được tìm thấy trong các loại rau lá xanh như cải xoăn, cải rổ và rau bina. Các nguồn cung cấp K2 tốt trong chế độ ăn uống như các sản phẩm động vật từ chăn nuôi gia súc và thực phẩm lên men khó được đưa vào bữa ăn thường xuyên hơn. Vì vậy, hầu hết người trưởng thành không bị thiếu K1 nhưng có nguy cơ bị thiếu K2 cao hơn.

vitamin k1 mk7

So sánh Vitamin K2 MK-4 và MK-7

Mặc dù MK-4 và MK-7 đều là dạng vitamin K2, nhưng xét về hoạt tính sinh học và tuổi thọ, MK-4 giống K1 hơn là MK-7.

Thứ nhất, MK-4 có tuổi thọ cực kỳ ngắn. MK-7 có thể tồn tại trong máu nhiều ngày. MK-4? Nó có thời gian bán hủy chỉ 1,5 giờ.

Trên thực tế, một nghiên cứu so sánh liều lượng của Nhật Bản năm 2012 so sánh nồng độ MK-4 và MK-7 trong máu sau khi uống, các nhà nghiên cứu gặp khó khăn trong việc phát hiện bất kỳ lượng MK-4 nào trong huyết thanh tại bất kỳ thời điểm nào trong quá trình thử nghiệm!

So sánh Vitamin K2 MK-4 và MK-7

Liều duy nhất 420mcg MK-4 hoặc MK-7 được dùng cho những người khỏe mạnh với bữa sáng tiêu chuẩn. Trong khi MK-7 đạt nồng độ tối đa trong huyết thanh 6 giờ sau khi uống và được phát hiện tới 48 giờ sau đó, MK-4 không thể được phát hiện trong huyết thanh của tất cả các đối tượng tại bất kỳ thời điểm nào. (Sato 2012)

Có vẻ như hầu hết MK-4 được các mô của chúng ta hấp thụ nhanh chóng sau khi tiêu thụ nhưng không lưu thông lâu trong máu. Điều này gây khó khăn cho việc tích lũy và tích lũy lượng vitamin K ổn định trong máu. Để có được mức độ nhất quán như nhau của một liều MK-7, bạn có thể cần phải bổ sung MK-4 nhiều lần.

mức độ vitamin k2

Tăng nồng độ vitamin K2 trong huyết thanh ở các đối tượng sau 7 ngày dùng liên tiếp (60 μg/ngày) (Sato 2012)

“Chắc chắn rồi”, bạn có thể nói, “nhưng chỉ vì MK-4 không bị phát hiện trong xét nghiệm máu không có nghĩa là nó kém hiệu quả hơn trong cơ thể”.

Bạn sẽ hoàn toàn đúng khi đặt câu hỏi đó. Như chúng tôi đã đề cập trước đó, xét nghiệm máu vitamin K sẽ chỉ đo lượng tiêu thụ gần đây hơn là tình trạng dinh dưỡng lâu dài. Và chúng ta không biết MK-4 được lưu trữ trong các mô và các cơ quan khác trong cơ thể bao lâu. Nhưng chúng ta có thể kiểm tra tình trạng dinh dưỡng lâu dài dựa trên mức độ mỗi dạng kích hoạt VKDP trong cơ thể.

Một nghiên cứu của Nhật Bản năm 2005 đã xem xét vấn đề này một cách chính xác, cố gắng xác định liều MK-4 tối thiểu có hiệu quả để ảnh hưởng đến mức độ hoạt hóa của Osteocalcin trong máu. Các nhà nghiên cứu bắt đầu bằng cách sử dụng 500mcg MK-4 mỗi ngày trong khoảng thời gian 2 tháng. Tuy nhiên, không có ảnh hưởng đến tình trạng carboxyl hóa Osteocalcin. Chỉ sau khi sử dụng lượng MK-4 tiêu thụ 1500mcg mỗi ngày thì tình trạng carboxyl hóa mới được cải thiện rõ rệt. Ngược lại, MK-7 đã được chứng minh là có khả năng tạo ra carboxylate Osteocalcin với liều lượng chỉ từ 45 đến 90 mcg mỗi ngày.

Một trong những lý do chính khiến MK-7 lưu thông trong cơ thể lâu hơn K1 hoặc MK-4 là vì nó hòa tan trong chất béo hơn và do đó lưu thông dưới dạng lipoprotein mật độ thấp (LDL) kéo dài hơn. LDL lưu thông trong máu lâu hơn đáng kể so với những người anh em lớn hơn của nó như chylomicron và VLDL, mang cả ba dạng K.

Vận chuyển LDL có thể là lý do tại sao MK-7 lại có hiệu quả sinh học cao trong việc carboxyl hóa Osteocalcin trong xương. Người ta đã chứng minh rằng trong nuôi cấy tế bào, các nguyên bào xương dễ dàng hấp thụ vitamin K từ các phần LDL.

Có phải tất cả MK-7 đều giống nhau không?

Để làm phức tạp vấn đề, ngay cả khi một phân tử có các nguyên tử giống hệt nhau, chúng có thể được sắp xếp lại với nhau theo những cách khác nhau. Điều này được gọi là đồng phân và xảy ra mọi lúc trong tự nhiên. Các phân tử K2 MK-7 thường biểu hiện một loại đồng phân gọi là đồng phân cis-trans.

Đồng phân Cis và Trans

Đồng phân cis-trans, còn được gọi là đồng phân hình học, xảy ra khi các nhóm chức trong phân tử bị quay hoặc uốn cong theo một hướng khác. Hình dạng rất quan trọng để các coenzym như vitamin K hoạt động bình thường. Các phân tử enzyme như VKDP là các chuỗi axit amin được gấp lại thành các hình dạng rất cụ thể. Để coenzym như vitamin K2 phù hợp và tương tác với các phân tử này, chúng phải duy trì hình dạng cụ thể.

Nếu hình dạng này không hoàn toàn chính xác, nó có thể làm chậm quá trình kích hoạt enzyme hoặc dừng hoàn toàn. Cách dễ nhất để nghĩ về điều này là hãy tưởng tượng một chiếc ổ khóa và chìa khóa. Một chiếc chìa khóa thẳng sẽ vừa vặn với ổ khóa một cách hoàn hảo. Một phím hơi cong sẽ cần phải lắc nhẹ để nó vừa khít.

Loại đồng phân K2 MK-7 kích hoạt VKDP là đồng phân chuyển hóa. Các đồng phân cis MK-7 có chuỗi carbon bị uốn cong và không dễ dàng kích hoạt VKDP. Vì đồng phân chuyển hóa MK-7 dễ dàng được cơ thể chúng ta sử dụng hơn nên chúng được coi là có hoạt tính sinh học cao hơn. Nhiều thành phần K2 có hỗn hợp đồng phân cis và trans, tùy thuộc vào hiệu quả sản xuất của chúng. Bạn sẽ muốn tìm kiếm các chất bổ sung K2 có tỷ lệ đồng phân chuyển hóa MK-7 cao, lý tưởng là 100%.

Khi chúng tôi chọn K2 MK-7 để sử dụng trong các sản phẩm của mình, chúng tôi đã đảm bảo chọn dạng 100% alltrans. Trên thực tế, thành phần chúng tôi sử dụng là tiêu chuẩn Dược điển Hoa Kỳ (USP), được dùng để đánh giá tất cả các thành phần K2 MK-7 về nhận dạng, chất lượng và độ tinh khiết cis/trans!

trans-isomer bioactive

Lên men so với tổng hợp hữu cơ

Có hai cách chính để sản xuất MK-7: lên men và tổng hợp hữu cơ.

Phương pháp lên men kích thích vi khuẩn sản xuất MK-7 từ quá trình nuôi cấy bột đậu nành. Sau một thời gian, quá trình lên men này được lọc và MK-7 được chiết xuất và tinh chế bằng dung môi.

Tổng hợp hữu cơ là một phương pháp độc quyền bắt đầu bằng chiết xuất hoa farnesol và geraniol. Thông qua một loạt các phản ứng, nó tạo ra một dạng menaquinone-7 tinh khiết.

Vậy phương pháp nào tốt hơn?

Miễn là các quy trình có mức độ kiểm soát chất lượng cao thì cả hai đều sẽ tạo ra phân tử MK-7 giống hệt nhau về mặt hóa học. Điều này đã được nghiên cứu lâm sàng. Hai lô MK-7 chuyển hóa hoàn toàn, một lô được sản xuất bằng quá trình lên men và lô kia bằng phương pháp tổng hợp hữu cơ, có cùng thời gian bán hủy và cùng hoạt tính carboxyl hóa Osteocalcin trong cơ thể.

Có một số lợi ích khi sử dụng tổng hợp hữu cơ được sản xuất MK-7. Những người nhạy cảm với đậu nành có thể thích dùng MK-7 được sản xuất bằng phương pháp tổng hợp hữu cơ vì không sử dụng đậu nành. Cũng có khả năng MK-7 lên men có thể có hỗn hợp cis và trans nếu bước tinh chế không nghiêm ngặt.

Điều đầu tiên cần tìm ở K2 MK-7 của bạn là nó có tỷ lệ đồng phân chuyển hóa cao.

Mua CanPrev D3 & K2 120 viên

Mua CanPrev D3 & K2 120 viên chính hãng Canada tại LeanHD để được tư vấn từ dược sĩ & PT miễn phí nhé.

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

REVIEWS

2 đánh giá cho CanPrev D3 & K2 120 viên

  1. Khang Ng. (xác minh chủ tài khoản)

    Good.

    1 product
  2. Tuấn Nguyễn (xác minh chủ tài khoản)

    1 product
Thêm đánh giá

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hài lòng.Rất tốt.Rất đẹp.Tốt.Đẹp.